Đọc nhanh: 网罟 (võng cổ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) lưới công lý 法網 | 法网, lưới dùng để bắt cá (hoặc các động vật khác như chim), chài.
网罟 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) lưới công lý 法網 | 法网
(fig.) the net of justice 法網|法网 [fǎ wǎng]
✪ 2. lưới dùng để bắt cá (hoặc các động vật khác như chim)
net used to catch fish (or other animals such as birds)
✪ 3. chài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网罟
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 他们 在 网上 玩得 很 开心
- Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
罟›