Đọc nhanh: 网板 (võng bản). Ý nghĩa là: Khuôn lưới.
网板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn lưới
网板定义是生产线用于在基板上,如PCB、FPC等,印刷焊锡膏或贴片胶的钢性漏板。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网板
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
网›