Đọc nhanh: 网址 (võng chỉ). Ý nghĩa là: Địa chỉ website.
网址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa chỉ website
网址通常指因特网上网页的地址。企事业单位或个人通过技术处理,将一些信息以逐页的方式储存在因特网上,每一页都有一个相应的地址,以便其他用户访询而获取信息资料,这样的地址叫做网址。网址在因特网中,如果要从一台计算机访问网上另一台计算机,就必须知道对方的网址。这里所说的网址实际上指两个内涵,即IP地址和域名地址。表面上这两个词汇挺专业的,但只要解释一下,就明白原委了。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网址
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 他们 发现 了 新 的 遗址
- Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
址›
网›