Đọc nhanh: 网络地址转换 (võng lạc địa chỉ chuyển hoán). Ý nghĩa là: (máy tính) dịch địa chỉ mạng.
网络地址转换 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) dịch địa chỉ mạng
(computing) network address translation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络地址转换
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
- 他 居然 给 我 留 了 一个 假 地址
- Cậu ta ấy vậy mà để lại cho tôi một cái địa chỉ giả.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
换›
络›
网›
转›