Đọc nhanh: 网友 (võng hữu). Ý nghĩa là: Người dùng Internet, bạn trực tuyến, Thành viên mạng.
网友 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Người dùng Internet
Internet user
✪ 2. bạn trực tuyến
online friend
✪ 3. Thành viên mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网友
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
- 他 喜欢 在 网吧 玩游戏 , 和 朋友 们 一起 竞技
- Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
网›