Đọc nhanh: 网志 (võng chí). Ý nghĩa là: blog, giống như 博客, nhật ký web.
网志 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. blog
✪ 2. giống như 博客
same as 博客 [bó kè]
✪ 3. nhật ký web
weblog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网志
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
网›