Đọc nhanh: 网架 (võng giá). Ý nghĩa là: giá đỡ.
网架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đỡ
rack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网架
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
网›