Đọc nhanh: 癌症 (nham chứng). Ý nghĩa là: ung thư. Ví dụ : - 她正在接受癌症治疗。 Cô ấy đang điều trị ung thư.. - 癌症早期发现很重要。 Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.. - 癌症的治疗过程很艰难。 Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
癌症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ung thư
身体出现恶性肿瘤的病
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癌症
- 她 是 癌症 患者
- Cô ấy là bệnh nhân ung thư.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
癌›