Đọc nhanh: 罄匮 (khánh quỹ). Ý nghĩa là: kiệt sức, sử dụng hết.
罄匮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiệt sức
exhausted
✪ 2. sử dụng hết
used-up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罄匮
- 告罄
- hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết
- 存粮 告罄
- kho lương đã cạn.
- 资金 匮乏 导致 项目 停滞
- Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
- 知识 匮乏 使 他 困扰
- Thiếu kiến thức khiến anh ấy khổ sở.
- 罄其所有
- hết sạch.
- 球赛 的 门票 已经 售罄 了
- Vé trận bóng đã bán hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匮›
罄›