qìng
volume volume

Từ hán việt: 【khánh】

Đọc nhanh: (khánh). Ý nghĩa là: hết sạch; rỗng tuyếch; rỗng không. Ví dụ : - 告罄。 hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết. - 罄其所有。 hết sạch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hết sạch; rỗng tuyếch; rỗng không

尽;空

Ví dụ:
  • volume volume

    - 告罄 gàoqìng

    - hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết

  • volume volume

    - 罄其所有 qìngqísuǒyǒu

    - hết sạch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 告罄 gàoqìng

    - hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết

  • volume volume

    - 存粮 cúnliáng 告罄 gàoqìng

    - kho lương đã cạn.

  • volume volume

    - 决赛 juésài 门票 ménpiào 已经 yǐjīng 售罄 shòuqìng

    - Vé trận chung kết đã bán hết.

  • volume volume

    - 罄其所有 qìngqísuǒyǒu

    - hết sạch.

  • volume volume

    - 球赛 qiúsài de 门票 ménpiào 已经 yǐjīng 售罄 shòuqìng le

    - Vé trận bóng đã bán hết.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+11 nét)
    • Pinyin: Qìng
    • Âm hán việt: Khánh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEOJU (土水人十山)
    • Bảng mã:U+7F44
    • Tần suất sử dụng:Thấp