Đọc nhanh: 罄 (khánh). Ý nghĩa là: hết sạch; rỗng tuyếch; rỗng không. Ví dụ : - 告罄。 hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết. - 罄其所有。 hết sạch.
罄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hết sạch; rỗng tuyếch; rỗng không
尽;空
- 告罄
- hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết
- 罄其所有
- hết sạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罄
- 告罄
- hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết
- 存粮 告罄
- kho lương đã cạn.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 罄其所有
- hết sạch.
- 球赛 的 门票 已经 售罄 了
- Vé trận bóng đã bán hết.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
罄›