Đọc nhanh: 缺雅 (khuyết nhã). Ý nghĩa là: khiếm nhã.
缺雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiếm nhã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺雅
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 他 今天 缺席 会议
- Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 他 今天 缺课 了
- Hôm nay anh ấy vắng mặt trong lớp.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 人 都 有 缺点 , 哪能 十全 呢
- người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缺›
雅›