Đọc nhanh: 敝亮 (tệ lượng). Ý nghĩa là: phong quang.
敝亮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敝亮
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 二房 的 花园 非常 漂亮
- Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
敝›