Đọc nhanh: 缺油 (khuyết du). Ý nghĩa là: thiếu dầu.
缺油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu dầu
oil shortage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 两者 缺一不可
- Trong hai cái này không thể thiếu một cái.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
缺›