缸子 gāngzi
volume volume

Từ hán việt: 【ang tử】

Đọc nhanh: 缸子 (ang tử). Ý nghĩa là: ca; lọ. Ví dụ : - 茶缸子 ca trà. - 糖缸子 lọ đường. - 玻璃缸子 lọ thuỷ tinh

Ý Nghĩa của "缸子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缸子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ca; lọ

喝水或盛东西等用的器物,形状像罐儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 茶缸子 chágāngzǐ

    - ca trà

  • volume volume

    - táng 缸子 gāngzǐ

    - lọ đường

  • volume volume

    - 玻璃缸 bōlígāng zi

    - lọ thuỷ tinh

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缸子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 玻璃缸 bōlígāng zi

    - lọ thuỷ tinh

  • volume volume

    - 茶缸子 chágāngzǐ

    - ca trà

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - táng 缸子 gāngzǐ

    - lọ đường

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao