gàng
volume volume

Từ hán việt: 【cương】

Đọc nhanh: (cương). Ý nghĩa là: liếc dao; mài dao, bổ thép (vào lưỡi dao cho sắc); đánh lại. Ví dụ : - 你把刀钢一钢吧! Bạn mài dao đi!. - 我在钢剪刀。 Tôi đang mài kéo.. - 这口铡刀该钢了。 Con dao cầu này cần phải đánh lại thôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. liếc dao; mài dao

把刀放在布、皮、石头等上面磨,使它快些

Ví dụ:
  • volume volume

    - dāo 钢一钢 gāngyīgāng ba

    - Bạn mài dao đi!

  • volume volume

    - zài gāng 剪刀 jiǎndāo

    - Tôi đang mài kéo.

✪ 2. bổ thép (vào lưỡi dao cho sắc); đánh lại

在刀口上加上点儿钢,重新打造,使更锋利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这口 zhèkǒu 铡刀 zhádāo 该钢 gāigāng le

    - Con dao cầu này cần phải đánh lại thôi.

  • volume volume

    - 刀钝 dāodùn le 该钢 gāigāng le

    - Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 钢琴曲 gāngqínqǔ

    - Anh ấy thích nghe nhạc piano.

  • volume volume

    - zài 钢厂 gāngchǎng 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.

  • volume volume

    - 高温 gāowēn de 火焰 huǒyàn néng 截断 jiéduàn 钢板 gāngbǎn

    - ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.

  • volume volume

    - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì chī le 威而钢 wēiérgāng

    - Chắc anh ấy đang dùng Viagra.

  • volume volume

    - zài 音乐会 yīnyuèhuì shàng 弹奏 tánzòu 钢琴 gāngqín

    - Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - zài 音乐学院 yīnyuèxuéyuàn 学习 xuéxí 钢琴 gāngqín

    - Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao