缷妆水 xiè zhuāng shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tá trang thuỷ】

Đọc nhanh: 缷妆水 (tá trang thuỷ). Ý nghĩa là: nước tẩy trang.

Ý Nghĩa của "缷妆水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缷妆水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước tẩy trang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缷妆水

  • volume volume

    - 下水道 xiàshuǐdào 堵塞 dǔsè le

    - Cống thoát nước bị tắc.

  • volume volume

    - 下水船 xiàshuǐchuán

    - thuyền xuôi dòng.

  • volume volume

    - 上水船 shàngshuǐchuán

    - thuyền chạy ngược thượng lưu.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ 倾注 qīngzhù dào 深潭 shēntán

    - một dòng nước suối đổ về đầm sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMV (中一女)
    • Bảng mã:U+5986
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ丨
    • Thương hiệt:OUSL (人山尸中)
    • Bảng mã:U+7F37
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp