Đọc nhanh: 缺压 (khuyết áp). Ý nghĩa là: thiếu áp lực.
缺压 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu áp lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺压
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 两者 缺一不可
- Trong hai cái này không thể thiếu một cái.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 人 都 有 缺点 , 哪能 十全 呢
- người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
缺›