Đọc nhanh: 缩氨酸 (súc an toan). Ý nghĩa là: peptit (hai hoặc nhiều axit amin liên kết bằng liên kết peptit CO-NH), giống như 肽 [tài].
缩氨酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. peptit (hai hoặc nhiều axit amin liên kết bằng liên kết peptit CO-NH)
peptide (two or more amino acids linked by peptide bonds CO-NH)
✪ 2. giống như 肽 [tài]
same as 肽 [tài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩氨酸
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
缩›
酸›