Đọc nhanh: 缩成一团 (súc thành nhất đoàn). Ý nghĩa là: cuộn lại, tụ tập với nhau.
缩成一团 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn lại
to curl up
✪ 2. tụ tập với nhau
to huddle together
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩成一团
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 把面 揉成 一个团 儿
- Nhào bột thành một cục.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 头发 纠成 了 一团
- Tóc quấn thành một cục.
- 他 是 主席团 成员 之一
- Anh ta là một trong những thành viên của đoàn chủ tịch.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 泡 好 的 方便面 坨成 一团
- Mì ăn liền pha xong trương lên thành một cục.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
团›
成›
缩›