Đọc nhanh: 缩尺 (súc xích). Ý nghĩa là: thước tỉ lệ.
缩尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước tỉ lệ
比例尺①② (专指图纸上的尺寸小于实际尺寸的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩尺
- 他 拿 着 那 把 旧 尺子
- Anh ta đang cầm cây thước cũ.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 他 在 寒风 中缩 着 脖子
- Anh ấy rụt cổ lại trong gió lạnh.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
缩›