Đọc nhanh: 伸缩尺 (thân súc xích). Ý nghĩa là: thước cuốn.
伸缩尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước cuốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩尺
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 他 伸 着 个 脚 是 为了 绊倒 我 的
- Anh ta giơ chân định ngáng tôi.
- 伸缩性
- tính co dãn.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
- 没有 伸缩 的 余地
- không có chỗ mà co dãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
尺›
缩›