Đọc nhanh: 缩地 (súc địa). Ý nghĩa là: Rút đất lại cho gần, nói về phép tiên..
缩地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rút đất lại cho gần, nói về phép tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩地
- 公司 相应 地 缩短 了 交货 时间
- Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.
- 从容就义 ( 毫不畏缩 地为 正义 而 牺牲 )
- ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 塑料 缩 了 后 质地 改变
- Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 她 毫不畏缩 地 与 他 对视
- Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.
- 没有 伸缩 的 余地
- không có chỗ mà co dãn.
- 缩小 群体 以便 更好 地 管理
- Thu nhỏ nhóm để quản lý tốt hơn.
- 缩小 目标 以便 更好 地 实现
- Thu nhỏ mục tiêu để thực hiện tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
缩›