缩地 suō de
volume volume

Từ hán việt: 【súc địa】

Đọc nhanh: 缩地 (súc địa). Ý nghĩa là: Rút đất lại cho gần, nói về phép tiên..

Ý Nghĩa của "缩地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缩地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rút đất lại cho gần, nói về phép tiên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩地

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 相应 xiāngyìng 缩短 suōduǎn le 交货 jiāohuò 时间 shíjiān

    - Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.

  • volume volume

    - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào suō le hòu 质地 zhìdì 改变 gǎibiàn

    - Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 毫不畏缩 háobùwèisuō 对视 duìshì

    - Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 伸缩 shēnsuō de 余地 yúdì

    - không có chỗ mà co dãn.

  • volume volume

    - 缩小 suōxiǎo 群体 qúntǐ 以便 yǐbiàn 更好 gènghǎo 管理 guǎnlǐ

    - Thu nhỏ nhóm để quản lý tốt hơn.

  • volume volume

    - 缩小 suōxiǎo 目标 mùbiāo 以便 yǐbiàn 更好 gènghǎo 实现 shíxiàn

    - Thu nhỏ mục tiêu để thực hiện tốt hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao