缟衣 gǎo yī
volume volume

Từ hán việt: 【cảo y】

Đọc nhanh: 缟衣 (cảo y). Ý nghĩa là: Áo làm bằng tơ trắng. ◇Thi Kinh 詩經: Cảo y kì cân; Liêu lạc ngã vân 縞衣綦巾; 聊樂我員 (Trịnh phong 鄭風; Xuất kì đông môn 鄭風; 出其東門) Áo trắng khăn xám; (Nhưng cũng làm) ta vui thích vậy. Tỉ dụ lông cánh hoặc hoa mai trắng tinh. ◇Tô Thức 蘇軾: Hải nam tiên vân kiều đọa thế; Nguyệt hạ cảo y lai khấu môn 海南仙雲嬌墮砌; 月下縞衣來叩門 (Thập nhất nguyệt nhị thập lục nhật tùng phong đình hạ mai hoa thịnh khai 十一月二十六日松風亭下梅花盛開). Quần áo màu trắng mặc khi có tang hoặc gặp việc chẳng lành (ngày xưa)..

Ý Nghĩa của "缟衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缟衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo làm bằng tơ trắng. ◇Thi Kinh 詩經: Cảo y kì cân; Liêu lạc ngã vân 縞衣綦巾; 聊樂我員 (Trịnh phong 鄭風; Xuất kì đông môn 鄭風; 出其東門) Áo trắng khăn xám; (Nhưng cũng làm) ta vui thích vậy. Tỉ dụ lông cánh hoặc hoa mai trắng tinh. ◇Tô Thức 蘇軾: Hải nam tiên vân kiều đọa thế; Nguyệt hạ cảo y lai khấu môn 海南仙雲嬌墮砌; 月下縞衣來叩門 (Thập nhất nguyệt nhị thập lục nhật tùng phong đình hạ mai hoa thịnh khai 十一月二十六日松風亭下梅花盛開). Quần áo màu trắng mặc khi có tang hoặc gặp việc chẳng lành (ngày xưa).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缟衣

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 身着 shēnzhuó 红衣服 hóngyīfú

    - Hôm nay mặc quần áo màu đỏ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn lěng 穿件 chuānjiàn hòu 毛衣 máoyī

    - Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 衣服 yīfú 穿少 chuānshǎo le zhēn 冻得 dòngdé huāng

    - Hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.

  • volume volume

    - mǎi 这件 zhèjiàn 衬衣 chènyī yào 多少 duōshǎo qián

    - Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 五一节 wǔyījié dōu guò le 按说 ànshuō gāi 穿 chuān 单衣 dānyī le 可是 kěshì 一早 yīzǎo 一晚 yīwǎn hái 离不了 líbùliǎo 毛衣 máoyī

    - mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 放学 fàngxué 回家 huíjiā 不光 bùguāng yào 洗衣服 xǐyīfú 还要 háiyào 煮饭 zhǔfàn

    - Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:フフ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYRB (女一卜口月)
    • Bảng mã:U+7F1F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao