Đọc nhanh: 缝针迹 (phùng châm tích). Ý nghĩa là: đường may.
缝针迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường may
seam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝针迹
- 了无痕迹
- Không có một chút dấu tích nào.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 人迹罕至
- ít có người đến.
- 人迹罕至
- nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.
- 缝纫 时 , 她 在 手上 戴 一枚 顶针
- Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缝›
迹›
针›