Đọc nhanh: 故迹 (cố tích). Ý nghĩa là: dấu vết; vết tích cũ.
故迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu vết; vết tích cũ
已经过去了的事情,陈迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故迹
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 不能 无故 缺勤
- Không thể vắng mặt không lý do
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 他们 访问 了 故乡 的 古迹
- Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
迹›