Đọc nhanh: 精纺棉 (tinh phưởng miên). Ý nghĩa là: Sợi bông đã xe.
精纺棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi bông đã xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精纺棉
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 这个 工厂 主要 纺织 棉布
- Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 那件 纺绢 很 精美
- Chiếc khăn lụa đó rất tinh xảo.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
精›
纺›