Đọc nhanh: 丝线和纱 (ty tuyến hoà sa). Ý nghĩa là: Sợi tơ và chỉ tơ; Sợi tơ tằm và chỉ tơ tằm.
丝线和纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi tơ và chỉ tơ; Sợi tơ tằm và chỉ tơ tằm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝线和纱
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 这道 光线 显得 柔和
- Ánh sáng này có vẻ mềm mại.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 格蕾丝 和 她 的 家庭教师 在 屋里 还 反锁 门
- Grace vào phòng ngủ với gia sư và khóa cửa lại.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 拿出 一 绞 纱线
- Lấy ra một cuộn sợi vải.
- 我 买 了 些 软 纱线
- Tôi đã đặt hàng thêm một số sợi mềm này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
和›
纱›
线›