Đọc nhanh: 缜 (chẩn). Ý nghĩa là: tinh tế; tỉ mỉ. Ví dụ : - 缜密 kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó
缜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh tế; tỉ mỉ
细致
- 缜密
- kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缜
- 文思 缜密
- cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.
- 缜密 的 分折
- phân tích tỉ mỉ
- 缜密
- kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
缜›