zhěn
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn】

Đọc nhanh: (chẩn). Ý nghĩa là: tinh tế; tỉ mỉ. Ví dụ : - 缜密 kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh tế; tỉ mỉ

细致

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缜密 zhěnmì

    - kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 文思 wénsī 缜密 zhěnmì

    - cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 缜密 zhěnmì de 分折 fēnzhé

    - phân tích tỉ mỉ

  • volume volume

    - 缜密 zhěnmì

    - kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 经过 jīngguò le 缜密 zhěnmì de 研究 yánjiū

    - trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:フフ一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJBC (女一十月金)
    • Bảng mã:U+7F1C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình