Đọc nhanh: 匝地 (táp địa). Ý nghĩa là: khắp nơi; khắp mặt đất. Ví dụ : - 柳荫匝地 bóng liễu phủ khắp mặt đất
匝地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắp nơi; khắp mặt đất
遍地;满地
- 柳荫 匝地
- bóng liễu phủ khắp mặt đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匝地
- 匝地
- khắp nơi; khắp mặt đất
- 柳荫 匝地
- bóng liễu phủ khắp mặt đất
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匝›
地›