volume volume

Từ hán việt: 【táp.tạp】

Đọc nhanh: (táp.tạp). Ý nghĩa là: vòng; nuộc, vây quanh, khắp; khắp cả; khắp nơi. Ví dụ : - 绕树三匝。 quấn quanh cây ba vòng.. - 清渠匝庭堂。 những con kênh xanh vây quanh toà nhà.. - 匝地 khắp nơi; khắp mặt đất

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Lượng Từ

✪ 1. vòng; nuộc

周1.;圈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绕树 ràoshù sān

    - quấn quanh cây ba vòng.

✪ 2. vây quanh

环绕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清渠匝庭堂 qīngqúzātíngtáng

    - những con kênh xanh vây quanh toà nhà.

✪ 3. khắp; khắp cả; khắp nơi

遍;满

Ví dụ:
  • volume volume

    - 匝地 zādì

    - khắp nơi; khắp mặt đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 清渠匝庭堂 qīngqúzātíngtáng

    - những con kênh xanh vây quanh toà nhà.

  • volume volume

    - 匝地 zādì

    - khắp nơi; khắp mặt đất

  • volume volume

    - 柳荫 liǔyīn 匝地 zādì

    - bóng liễu phủ khắp mặt đất

  • volume volume

    - 绕树 ràoshù sān

    - quấn quanh cây ba vòng.

  • volume volume

    - 稻子 dàozi quán 成熟 chéngshú le 密匝匝 mìzāzā chuí zhe 穗子 suìzǐ

    - lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp , Tạp
    • Nét bút:一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLB (尸中月)
    • Bảng mã:U+531D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình