Đọc nhanh: 匼匝 (ảm táp). Ý nghĩa là: vây quanh; bao bọc.
匼匝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vây quanh; bao bọc
周围环绕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匼匝
- 清渠匝庭堂
- những con kênh xanh vây quanh toà nhà.
- 匝地
- khắp nơi; khắp mặt đất
- 柳荫 匝地
- bóng liễu phủ khắp mặt đất
- 绕树 三 匝
- quấn quanh cây ba vòng.
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
匝›