匼匝 kē zā
volume volume

Từ hán việt: 【ảm táp】

Đọc nhanh: 匼匝 (ảm táp). Ý nghĩa là: vây quanh; bao bọc.

Ý Nghĩa của "匼匝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匼匝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vây quanh; bao bọc

周围环绕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匼匝

  • volume volume

    - 清渠匝庭堂 qīngqúzātíngtáng

    - những con kênh xanh vây quanh toà nhà.

  • volume volume

    - 匝地 zādì

    - khắp nơi; khắp mặt đất

  • volume volume

    - 柳荫 liǔyīn 匝地 zādì

    - bóng liễu phủ khắp mặt đất

  • volume volume

    - 绕树 ràoshù sān

    - quấn quanh cây ba vòng.

  • volume volume

    - 稻子 dàozi quán 成熟 chéngshú le 密匝匝 mìzāzā chuí zhe 穗子 suìzǐ

    - lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp , Tạp
    • Nét bút:一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLB (尸中月)
    • Bảng mã:U+531D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình