编预算科目 biān yùsuàn kēmù
volume volume

Từ hán việt: 【biên dự toán khoa mục】

Đọc nhanh: 编预算科目 (biên dự toán khoa mục). Ý nghĩa là: Khoản mục dự toán.

Ý Nghĩa của "编预算科目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

编预算科目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khoản mục dự toán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编预算科目

  • volume volume

    - 编造 biānzào 预算 yùsuàn

    - lập dự toán

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 预算 yùsuàn 额是 éshì 五百万 wǔbǎiwàn

    - Hạn mức ngân sách của dự án này là năm triệu.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 预算 yùsuàn 被迫 bèipò 折扣 zhékòu

    - Ngân sách dự án buộc phải giảm bớt.

  • volume volume

    - 编造 biānzào 预算 yùsuàn

    - làm ngân sách

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù de 预算 yùsuàn 变更 biàngēng le

    - Ngân sách của dự án đã được thay đổi.

  • volume volume

    - yòng 这个 zhègè 估计 gūjì 公式 gōngshì 经理 jīnglǐ jiù 可以 kěyǐ 根据 gēnjù 科研 kēyán 预算 yùsuàn 经费 jīngfèi é 测算 cèsuàn 出年 chūnián 利润额 lìrùné

    - Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo jiù 项目 xiàngmù 预算 yùsuàn 进行 jìnxíng 磋商 cuōshāng

    - Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 受到 shòudào 预算 yùsuàn 制约 zhìyuē

    - Dự án bị hạn chế bởi ngân sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao