Đọc nhanh: 编预算科目 (biên dự toán khoa mục). Ý nghĩa là: Khoản mục dự toán.
编预算科目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoản mục dự toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编预算科目
- 编造 预算
- lập dự toán
- 这个 项目 的 预算 额是 五百万
- Hạn mức ngân sách của dự án này là năm triệu.
- 项目 预算 被迫 折扣
- Ngân sách dự án buộc phải giảm bớt.
- 编造 预算
- làm ngân sách
- 项目 的 预算 变更 了
- Ngân sách của dự án đã được thay đổi.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 领导 就 项目 预算 进行 磋商
- Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.
- 项目 受到 预算 制约
- Dự án bị hạn chế bởi ngân sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
科›
算›
编›
预›