编磬 biānqìng
volume volume

Từ hán việt: 【biên khánh】

Đọc nhanh: 编磬 (biên khánh). Ý nghĩa là: khánh (nhạc cụ cổ).

Ý Nghĩa của "编磬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

编磬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khánh (nhạc cụ cổ)

一种古代打击乐器,由悬挂在木架上的一组磬组成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编磬

  • volume volume

    - zài 编歌 biāngē

    - Anh ấy đang viết nhạc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan biān 杂志 zázhì

    - Anh ấy thích biên tập tạp chí.

  • volume volume

    - 他们 tāmen biān 舞蹈 wǔdǎo hěn 好看 hǎokàn

    - Họ biên đạo múa rất đẹp.

  • volume volume

    - zài 编制 biānzhì 电脑 diànnǎo 程序 chéngxù

    - Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 编了 biānle hào 以便 yǐbiàn 识别 shíbié

    - Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.

  • volume volume

    - 高通量 gāotōngliàng 工程 gōngchéng 实验 shíyàn duī 换料 huànliào 程序 chéngxù 自动 zìdòng 编制 biānzhì 系统 xìtǒng 开发 kāifā

    - Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng 行业 hángyè

    - Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 一支 yīzhī 专业 zhuānyè de 编辑 biānjí 团队 tuánduì

    - Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Khánh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノノフフ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GEMR (土水一口)
    • Bảng mã:U+78EC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao