Đọc nhanh: 缕陈 (lũ trần). Ý nghĩa là: trình bày chi tiết; trình bày tỉ mỉ; báo cáo từng việc.
缕陈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình bày chi tiết; trình bày tỉ mỉ; báo cáo từng việc
缕述 (多指下级向上级陈述意见)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缕陈
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 他 陈述 自己 的 故事
- Anh ấy kể lại câu chuyện của chính mình.
- 他 在 陈述 时 有意 停顿
- Anh ấy cố ý ngừng lại khi trình bày.
- 他 如实 陈述 那个 故事
- Anh ta kể lại chuyện đó như thật.
- 他 的 观点 很 陈腐
- Quan điểm của anh ấy rất lỗi thời.
- 他 向 领导 陈述 了 自己 的 意见
- Anh ấy thuật lại ý kiến của mình với người lãnh đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缕›
陈›