volume volume

Từ hán việt: 【đế】

Đọc nhanh: (đế). Ý nghĩa là: kết hợp; kết; đính. Ví dụ : - 缔交 kết giao. - 缔约 đính ước. - 缔盟 kết thành đồng minh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết hợp; kết; đính

结合;订立

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缔交 dìjiāo

    - kết giao

  • volume volume

    - 缔约 dìyuē

    - đính ước

  • volume volume

    - 缔盟 dìméng

    - kết thành đồng minh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 缔约国 dìyuēguó

    - nước ký hiệp ước

  • volume volume

    - 缔交 dìjiāo

    - kết giao

  • volume volume

    - 取缔 qǔdì 无照 wúzhào 摊贩 tānfàn

    - cấm những người buôn bán không có giấy phép.

  • volume volume

    - 缔盟 dìméng

    - kết thành đồng minh.

  • volume volume

    - 缔结 dìjié 同盟 tóngméng

    - liên kết thành đồng minh.

  • volume volume

    - 缔约 dìyuē

    - đính ước

  • volume volume

    - liǎng guó 缔交 dìjiāo 以后 yǐhòu 关系 guānxì 一直 yìzhí 正常 zhèngcháng

    - hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.

  • volume volume

    - 缔结 dìjié 贸易协定 màoyìxiédìng

    - ký kết hiệp định mậu dịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:フフ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYBB (女一卜月月)
    • Bảng mã:U+7F14
    • Tần suất sử dụng:Cao