Đọc nhanh: 缆绳运输车辆 (lãm thằng vận thâu xa lượng). Ý nghĩa là: Buồng cho hệ thống vận chuyển bằng cáp.
缆绳运输车辆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồng cho hệ thống vận chuyển bằng cáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缆绳运输车辆
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 事故 的 现场 车辆 损坏
- Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.
- 买 这辆 车费 了 我 不少 钱
- Tôi đã tốn rất nhiều tiền để mua chiếc xe này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绳›
缆›
车›
辆›
输›
运›