Đọc nhanh: 充气轮胎的外胎 (sung khí luân thai đích ngoại thai). Ý nghĩa là: Lớp bố dùng cho lốp hơi.
充气轮胎的外胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp bố dùng cho lốp hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充气轮胎的外胎
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 他 正在 给 车胎 充气
- Anh ấy đang bơm xe.
- 轮胎 好像 在 漏气
- Lốp xe có vẻ như đang xì hơi.
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 我 的 自行车 胎 没气 了
- Lốp xe đạp của tôi hết hơi rồi.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
外›
气›
的›
胎›
轮›