Đọc nhanh: 古缅茄树 (cổ miến cà thụ). Ý nghĩa là: Gỗ đỏ.
古缅茄树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古缅茄树
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
- 古诗 中 常常 提到 柳树
- Cây liễu thường được nhắc đến trong thơ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
树›
缅›
茄›