miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【miến.miễn.diến】

Đọc nhanh: (miến.miễn.diến). Ý nghĩa là: Miến Điện; Myanmar, sợi, xa xăm; xa xôi. Ví dụ : - 缅是个美丽国度。 Miến Điện là một đất nước xinh đẹp.. - 缅文化丰富多彩。 Văn hóa Miến Điện phong phú đa dạng.. - 缅丝轻且细。 Sợi mỏng nhẹ và mảnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Miến Điện; Myanmar

缅甸的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缅是 miǎnshì 美丽 měilì 国度 guódù

    - Miến Điện là một đất nước xinh đẹp.

  • volume volume

    - miǎn 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa Miến Điện phong phú đa dạng.

✪ 2. sợi

微丝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缅丝 miǎnsī 轻且 qīngqiě

    - Sợi mỏng nhẹ và mảnh.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 缅丝长 miǎnsīzhǎng

    - Sợi này dài.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa xăm; xa xôi

遥远

Ví dụ:
  • volume volume

    - 梦想 mèngxiǎng 似乎 sìhū tài 缅远 miǎnyuǎn

    - Ước mơ dường như quá xa xăm.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 看似 kànsì hěn 缅远 miǎnyuǎn

    - Thành công có vẻ rất xa xôi.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuốn; xắn

卷起;转

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裙角 qúnjiǎo 缅起 miǎnqǐ hǎo 优雅 yōuyǎ

    - Góc váy xắn lên rất duyên dáng.

  • volume volume

    - 纱巾 shājīn miǎn 起舞 qǐwǔ 翩翩 piānpiān

    - Khăn voan cuốn lên khiêu vũ tung bay.

✪ 2. nhớ lại

缅想

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缅想 miǎnxiǎng 过去 guòqù 美好时光 měihǎoshíguāng

    - Nhớ lại khoảng thời gian tốt đẹp trong quá khứ.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 缅想 miǎnxiǎng 儿时 érshí 伙伴 huǒbàn

    - Cô ấy thường xuyên nhớ lại bạn bè thời thơ ấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 缅丝长 miǎnsīzhǎng

    - Sợi này dài.

  • volume volume

    - 裙角 qúnjiǎo 缅起 miǎnqǐ hǎo 优雅 yōuyǎ

    - Góc váy xắn lên rất duyên dáng.

  • volume volume

    - 缅是 miǎnshì 美丽 měilì 国度 guódù

    - Miến Điện là một đất nước xinh đẹp.

  • volume volume

    - miǎn 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa Miến Điện phong phú đa dạng.

  • volume volume

    - 缅甸 miǎndiàn de 传统 chuántǒng 食物 shíwù 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.

  • volume volume

    - 缅甸 miǎndiàn shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • volume volume

    - 缅怀 miǎnhuái 先烈 xiānliè 创业 chuàngyè de 艰难 jiānnán

    - nhớ lại nỗi gian truân của những bậc tiền bối đã dựng nên cơ nghiệp.

  • volume volume

    - 缅想 miǎnxiǎng 过去 guòqù 美好时光 měihǎoshíguāng

    - Nhớ lại khoảng thời gian tốt đẹp trong quá khứ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Diến , Miến , Miễn
    • Nét bút:フフ一一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMWL (女一一田中)
    • Bảng mã:U+7F05
    • Tần suất sử dụng:Cao