Đọc nhanh: 缅甸语 (miến điện ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Miến Điện (ngôn ngữ của Myanmar).
缅甸语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Miến Điện (ngôn ngữ của Myanmar)
Burmese (language of Myanmar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅甸语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甸›
缅›
语›