Đọc nhanh: 缅甸猫 (miến điện miêu). Ý nghĩa là: Mèo Birman.
缅甸猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Birman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅甸猫
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 但 这 可是 小猫 按 门铃 啊
- Đó là một con mèo con rung chuông cửa!
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 他用 手挝 住 了 小猫
- Anh ấy dùng tay bắt con mèo con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
甸›
缅›