Đọc nhanh: 缅因猫 (miến nhân miêu). Ý nghĩa là: mèo lông dài Mỹ.
缅因猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo lông dài Mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅因猫
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 你 从 缅因州 来 的 吗
- Vậy bạn đến từ Maine?
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 缅因 不是 哪 都 挺 人烟稀少 的 吗
- Không phải mọi con đường ở Maine đều hoang vắng sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
猫›
缅›