Đọc nhanh: 绿食品 (lục thực phẩm). Ý nghĩa là: thực phẩm xanh.
绿食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực phẩm xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿食品
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 副食品
- thực phẩm phụ
- 绿色食品
- Thực phẩm sạch.
- 低档 食品
- thực phẩm loại kém
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 他 购买 了 很多 食品
- Anh ấy mua rất nhiều đồ ăn.
- 他 经常 吃快餐 食品
- Anh ấy thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
绿›
食›