Đọc nhanh: 编烧脱落 (biên thiếu thoát lạc). Ý nghĩa là: cháy cổ dây.
编烧脱落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháy cổ dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编烧脱落
- 毛发 脱落
- tóc rụng
- 牙齿 脱落
- răng rụng
- 字句 脱落
- sót chữ
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 这个 树枝 已 从 树干 上 脱落 了
- Cành cây này đã rụng khỏi thân cây.
- 门上 的 油漆 已经 脱落
- sơn trên cửa bị tróc rồi.
- 这个 段落 脱字 了 , 要 重新 修改
- Đoạn này bị thiếu chữ, cần sửa lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
编›
脱›
落›