Đọc nhanh: 编制图 (biên chế đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ biên chế.
编制图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ biên chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编制图
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 学校 的 编制 需要 调整
- Biên chế của trường cần được điều chỉnh.
- 政府 规定 了 单位 的 编制
- Chính phủ quy định biên chế của các đơn vị.
- 她 用 草 编制 了 一只 戒指
- Cô ấy đã đan một chiếc nhẫn bằng cỏ.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 他 企图 挟制 对方
- Anh ấy có ý định ép buộc đối phương.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
图›
编›