Đọc nhanh: 萃萃蝇 (tụy tụy dăng). Ý nghĩa là: muỗi xê-xê; ruồi vòi nhọn tsetse; ruồi tzetze (loài ruồi vùng nhiệt đới Châu Phi mang và truyền bệnh, đặc biệt là chứng ngủ thiếp khi châm vào người và động vật).
萃萃蝇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muỗi xê-xê; ruồi vòi nhọn tsetse; ruồi tzetze (loài ruồi vùng nhiệt đới Châu Phi mang và truyền bệnh, đặc biệt là chứng ngủ thiếp khi châm vào người và động vật)
昆虫,身体长一厘米左右,口器很尖,能刺破人或动物的皮肤,吸食血 液主要产在非洲 (英:tsetse fly) Xem: 〖舌蝇〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萃萃蝇
- 荟萃一堂
- sum họp một nhà
- 他 近日 显得 很蕉萃
- Anh ấy những ngày gần đây trông rất tiều tụy.
- 父亲 工作 累得蕉萃
- Cha làm việc mệt đến mức tiều tụy.
- 姐姐 分手 后 很蕉萃
- Chị gái sau khi chia tay rất tiều tụy.
- 出类拔萃
- xuất chúng.
- 荟萃
- hội tụ.
- 人才 荟萃
- nhân tài tụ hợp
- 在 这 群星 荟萃 的 时刻 , 我 真是 喜不自禁
- Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萃›
蝇›