Đọc nhanh: 绿肥 (lục phì). Ý nghĩa là: phân xanh.
绿肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân xanh
把植物的嫩茎叶翻压在地里, 经过发酵分解而成的肥料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿肥
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 绿肥
- Phân xanh
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 多 吃 , 反而 减肥 成功
- Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
肥›