绿茵 lǜyīn
volume volume

Từ hán việt: 【lục nhân】

Đọc nhanh: 绿茵 (lục nhân). Ý nghĩa là: thảm cỏ xanh. Ví dụ : - 绿茵场(指足球场)。 Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).

Ý Nghĩa của "绿茵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绿茵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm cỏ xanh

绿草地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绿茵场 lǜyīnchǎng ( zhǐ 足球场 zúqiúchǎng )

    - Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿茵

  • volume volume

    - 绿草如茵 lǜcǎorúyīn

    - cỏ xanh như tấm thảm.

  • volume volume

    - 绿茵场 lǜyīnchǎng ( zhǐ 足球场 zúqiúchǎng )

    - Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).

  • volume volume

    - gāng 下过 xiàguò 花草树木 huācǎoshùmù de 叶子 yèzi 绿得 lǜdé 油亮 yóuliàng 油亮 yóuliàng de

    - vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 绿色 lǜsè 作为 zuòwéi 背景色 bèijǐngsè

    - Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.

  • volume volume

    - 农田 nóngtián de 麦子 màizi 绿 le

    - Lúa trong cánh đồng đã chuyển xanh.

  • volume volume

    - tǎng zài 绿草 lǜcǎo 地上 dìshàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.

  • volume volume

    - 没想到 méixiǎngdào 自己 zìjǐ huì dài 绿色 lǜsè 帽子 màozi

    - Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 叶子 yèzi shì 绿色 lǜsè de

    - Lá của cây dưa chuột màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWK (廿田大)
    • Bảng mã:U+8335
    • Tần suất sử dụng:Cao