Đọc nhanh: 绿茵场 (lục nhân trường). Ý nghĩa là: sân bóng đá. Ví dụ : - 绿茵场(指足球场)。 Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
绿茵场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân bóng đá
football field
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿茵场
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 姑娘 们 穿 得 花花绿绿 的 , 在 广场 上 跳舞
- Các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
绿›
茵›