Đọc nhanh: 绿旗兵 (lục kì binh). Ý nghĩa là: giống như 綠營 | 绿营 [lu: 4 ying2], quân đội tiêu chuẩn màu xanh lá cây, bộ binh thường trực trong triều đại nhà Thanh, ban đầu được hình thành từ nhà Minh và các đơn vị quân đội khác của Trung Quốc.
绿旗兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống như 綠營 | 绿营 [lu: 4 ying2], quân đội tiêu chuẩn màu xanh lá cây, bộ binh thường trực trong triều đại nhà Thanh, ban đầu được hình thành từ nhà Minh và các đơn vị quân đội khác của Trung Quốc
same as 綠營|绿营[lu:4 ying2], Green standard army, standing infantry during Qing dynasty, originally formed from Ming and other Chinese army units
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿旗兵
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 义旗 所 向 , 势不可当
- cờ khởi nghĩa đi đến đâu khí thế như chẽ tre đến đó.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
旗›
绿›